6 Tỷ lệ tài chính quan trọng khi phân tích cơ bản một doanh nghiệp

Tỉ lệ tài chính – thuật ngữ này gợi lên những vấn đề toán học phổ thông phức tạp và khó chịu. Tuy nhiên, khi nói đến đầu tư có những tỷ lệ, được hiểu và áp dụng đúng cách , có thể giúp bạn trở thành một nhà đầu tư chuyên nghiệp

1. Tỷ lệ vốn lưu động 

Đánh giá tình trạng của một công ty mà bạn muốn đầu tư liên quan đến việc đo lường tính thanh khoản của nó . Tính thanh khoản đề cập đến việc một công ty có thể dễ dàng biến tài sản thành tiền mặt để thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn. Tỷ lệ vốn lưu động có thể hữu ích trong việc giúp bạn đo lường tính thanh khoản.

Vốn lưu động là chênh lệch giữa tài sản lưu động của doanh nghiệp và nợ ngắn hạn. Nó thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một công ty bằng tài sản lưu động của nó.

Tỷ lệ vốn lưu động, được sử dụng để đo tính thanh khoản. Tỷ lệ vốn lưu động được tính bằng cách lấy tài sản lưu động chia cho nợ ngắn hạn.

Ví dụ:

Giả sử công ty XYZ có tài sản hiện tại là 8 triệu đô la và nợ ngắn hạn là 4 triệu đô la. Tỷ lệ vốn lưu động là 2 (8 triệu đô la / 4 triệu đô la). Đó là một dấu hiệu của thanh khoản ngắn hạn lành mạnh. Tuy nhiên, nếu hai công ty giống nhau, mỗi công ty có tỷ lệ là 2, nhưng một công ty có nhiều tiền mặt hơn trong số tài sản lưu động, thì công ty đó sẽ có thể thanh toán các khoản nợ của mình nhanh hơn công ty kia.

Tỷ lệ vốn lưu động bằng 1 có thể ngụ ý rằng một công ty có thể gặp khó khăn về thanh khoản và không có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của mình. Tuy nhiên, sự cố có thể chỉ là tạm thời và sau đó sẽ được cải thiện.

Tỷ lệ vốn lưu động từ 2 trở lên có thể cho thấy khả năng thanh toán tốt và khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Mặt khác, nó cũng có thể chỉ ra một công ty có quá nhiều tài sản ngắn hạn (ví dụ: tiền mặt), một số trong số đó có thể được sử dụng tốt hơn để đầu tư vào công ty hoặc trả cổ tức cho cổ đông.

2. Tỷ lệ thanh toán nhanh

Nó thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty bằng các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng.

Cách tính hệ số thanh toán nhanh là tài sản lưu động trừ đi hàng tồn kho trừ chi phí trả trước chia cho nợ ngắn hạn. Công thức loại bỏ hàng tồn kho vì có thể mất thời gian để bán và chuyển hàng tồn kho thành tài sản lưu động .

Công ty XYZ có 8 triệu đô la tài sản lưu động, 2 triệu đô la hàng tồn kho và chi phí trả trước, và 4 triệu đô la nợ ngắn hạn. Điều đó có nghĩa là hệ số thanh toán nhanh là 1,5 ($ 8 triệu – $ 2 triệu)/$ 4 triệu). Nó chỉ ra rằng công ty có đủ tiền để thanh toán các hóa đơn và tiếp tục hoạt động.

Hệ số thanh toán nhanh nhỏ hơn 1 có thể cho thấy rằng không có đủ tài sản lưu động để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Công ty có thể phải tăng vốn hoặc thực hiện các hành động khác. Mặt khác, nó có thể là một tình huống tạm thời.

3. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS)

Khi mua một cổ phiếu, bạn tham gia vào thu nhập trong tương lai (hoặc rủi ro thua lỗ) của công ty. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là thước đo khả năng sinh lời của một công ty. Các nhà đầu tư sử dụng nó để hiểu về giá trị của công ty.

Các nhà phân tích của công ty tính toán EPS bằng cách chia thu nhập ròng cho số cổ phiếu phổ thông bình quân gia quyền đang lưu hành trong năm.

4. Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E)

Gọi tắt là P/E , tỷ lệ này được các nhà đầu tư sử dụng để xác định tiềm năng tăng trưởng của một cổ phiếu. P/E phản ánh số tiền họ sẽ trả để nhận được 1 đồng thu nhập. Nó thường được sử dụng để so sánh giá trị tiềm năng của một lựa chọn cổ phiếu.

Để tính toán tỷ lệ P/E, hãy chia giá cổ phiếu hiện tại của một công ty cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu.

Ví dụ: nếu một công ty đóng cửa giao dịch ở mức 46,51 đô la một cổ phiếu và EPS trong 12 tháng qua trung bình là 4,90 đô la, thì tỷ lệ P/E sẽ là 9,49 (46,5/4,90). Các nhà đầu tư sẽ chi 9,49 đô la cho mỗi đô la thu nhập hàng năm được tạo ra. Các nhà đầu tư đã sẵn sàng trả hơn 20 lần EPS cho một số cổ phiếu nhất định khi họ cảm thấy rằng thu nhập tăng trưởng trong tương lai sẽ mang lại cho họ lợi tức đầu tư tương xứng.

Nếu một công ty có thu nhập bằng 0 hoặc âm, tỷ lệ P/E sẽ không còn ý nghĩa nữa. Nó sẽ xuất hiện dưới dạng N/A.

5. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu 

Điều gì sẽ xảy ra nếu mục tiêu đầu tư tiềm năng của bạn đang vay quá nhiều? Điều này có thể làm tăng các khoản phí cố định , giảm thu nhập có sẵn cho cổ tức và gây rủi ro cho các cổ đông.

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) đo lường mức độ một công ty đang tài trợ cho hoạt động của mình bằng cách sử dụng tiền vay. Nó có thể cho biết liệu vốn cổ đông có thể trang trải tất cả các khoản nợ hay không, nếu cần. Các nhà đầu tư thường sử dụng nó để so sánh đòn bẩy được sử dụng bởi các công ty khác nhau trong cùng một ngành. Điều này có thể giúp họ xác định đâu là khoản đầu tư có rủi ro thấp hơn.

Để tính toán tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, hãy chia tổng nợ phải trả cho tổng vốn chủ sở hữu của các cổ đông. Giả sử công ty XYZ có khoản vay trị giá 3,1 triệu đô la và vốn chủ sở hữu của cổ đông là 13,3 triệu đô la. Tỷ lệ này đạt được ở một tỷ lệ khiêm tốn là 0,23, có thể chấp nhận được trong hầu hết các trường hợp.

6 .Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)

Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) đo lường khả năng sinh lời và mức độ hiệu quả của một công ty sử dụng tiền của cổ đông để tạo ra lợi nhuận. Đối với cổ đông phổ thông, ROE (được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm) được tính bằng cách lấy thu nhập ròng (thu nhập trừ chi phí và thuế) được tính trước khi trả cổ tức bằng cổ phiếu phổ thông và sau khi trả cổ tức bằng cổ phiếu ưu đãi, chia kết quả cho tổng vốn chủ sở hữu của cổ đông.

Giả sử thu nhập ròng của công ty XYZ là 1,3 triệu đô la. Vốn cổ đông của nó là 8 triệu đô la. ROE khi đó là 16,25%. ROE càng cao, công ty càng tạo ra lợi nhuận tốt hơn bằng cách sử dụng vốn cổ đông.

Kết luận

Tỷ lệ tài chính có thể giúp bạn chọn cổ phiếu tốt nhất cho danh mục đầu tư và xây dựng sự giàu có của bạn. Hàng chục tỷ lệ tài chính được sử dụng trong phân tích cơ bản. Chúng tôi đã nêu rõ ngắn gọn sáu trong số những điều phổ biến nhất và dễ tính nhất.

Hãy nhớ rằng một công ty không thể được đánh giá đúng bằng cách sử dụng một tỷ lệ riêng lẻ. Vì vậy, hãy chắc chắn sử dụng nhiều tỷ lệ khác nhau để đưa ra quyết định đầu tư tự tin hơn.

Mở tài khoản chứng khoán trong 5 phút

Mở tài khoản chứng khoán online

Đăng ký mở tài khoản chứng khoán với chúng tôi để được đào tạo và hỗ trợ đầu tư từ kiến thức căn bản đến những tip đầu tư hiệu quả. Chúng tôi luôn cập nhập những tin tức, thông tin mới nhất hằng ngày. Đặc biệt hướng dẫn sử dụng công cụ khuyến nghị FIT giúp mọi nhà đầu tư đều có thể kiếm được lợi nhuận trên thị trường chứng khoán.

Related Posts

Lưu ký chứng khoán là gì

Lưu ký chứng khoán là gì Lưu ký chứng khoán là một hoạt động quan trọng trong thị trường tài chính và chứng khoán. Nó liên quan đến việc ghi…

Read more

Trái phiếu phát hành riêng lẻ là gì?

Định nghĩa trái phiếu phát hành riêng lẻ Một cách khái quát, trái phiếu phát hành riêng lẻ là một loại trái phiếu được công ty hoặc tổ chức phát…

Read more

Phân tích chỉ số tài chính doanh nghiệp

Phân tích chỉ số tài chính doanh nghiệp là một phần quan trọng của phân tích cơ bản. Các chỉ số sẽ giúp nhà đầu tư (NĐT) đánh giá hoạt…

Read more

Cách đọc hiểu báo cáo tài chính doanh nghiệp

Báo cáo tài chính là tài liệu phản ánh trung thực nhất về tình hình hiện tại và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Đây là những thông tin…

Read more

Chỉ số P/E thế nào là tốt?

1. Khái niệm P/E P/E là một trong những chỉ số tài chính quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng và định giá doanh nghiệp. Nó đo lường mối…

Read more

Chỉ số P/B thế nào là tốt?

1. Khái niệm chỉ số P/B Chỉ số P/B là  viết tắt của Price to Book Value Ratio. Đây là một công cụ phân tích cơ bản để định giá…

Read more

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *